Từ "diễn đạt" trong tiếng Việt có nghĩa là làm rõ ý nghĩ, tình cảm hoặc thông tin bằng một hình thức nào đó, thường là bằng lời nói hoặc văn viết. Khi chúng ta diễn đạt, chúng ta cố gắng truyền tải ý tưởng của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
"Bài văn của em diễn đạt khá sinh động, khiến người đọc cảm thấy mãnh liệt cảm xúc." (Có nghĩa là bài văn thể hiện cảm xúc rất rõ ràng và sống động.)
"Tuy nhiên, văn phong diễn đạt của anh ấy lại lủng củng, làm cho người nghe khó hiểu." (Có nghĩa là cách trình bày ý tưởng không rõ ràng, gây khó khăn cho người khác trong việc hiểu.)
Các biến thể của từ:
Diễn đạt (động từ): Hành động truyền đạt ý tưởng.
Diễn đạt rõ ràng: Khi ý tưởng được truyền tải một cách dễ hiểu.
Diễn đạt mạch lạc: Khi các ý tưởng liên kết với nhau một cách hợp lý và có cấu trúc.
Từ đồng nghĩa:
Trình bày: Có nghĩa là sắp xếp và thể hiện thông tin, ý tưởng một cách rõ ràng.
Truyền đạt: Nghĩa là truyền thông tin hoặc cảm xúc từ người này sang người khác.
Từ gần giống:
Giao tiếp: Hành động trao đổi thông tin giữa người với người, có thể bằng lời nói, viết hoặc cử chỉ.
Thể hiện: Thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng một cách rõ ràng.
Nghĩa khác:
Trong một số ngữ cảnh, "diễn đạt" cũng có thể đề cập đến việc thể hiện một ý tưởng hoặc cảm xúc một cách nghệ thuật, như trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "diễn đạt", bạn nên chú ý đến cách mà ý tưởng được truyền tải. Nếu diễn đạt không rõ ràng, người khác có thể không hiểu được ý bạn muốn nói, vì vậy việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu rất quan trọng.